auskehlen /vt/XD/
[EN] channel
[VI] đào kênh, đào mương
lenken /vt/NLPH_THẠCH/
[EN] channel
[VI] đặt kênh, đào kênh
nuten /vt/XD/
[EN] channel, groove, rabbet
[VI] đào kênh, đào rãnh, đào hào
kanalisieren /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] canalize
[VI] đào kênh, lập hệ thống cấp thoát nước