Việt
đào kênh
phân kênh/đường
lập hệ thống cấp thoát nước
công
kè
đặt ổng thoát
theo hưỏng khác.
Anh
channelizing
canalize
to channelise
to channelize
Đức
kanalisieren
Pháp
canaliser
découper en canaux
kanalisieren /(sw. V.; hat)/
đào kênh;
kanalisieren /ENG-ELECTRICAL/
[DE] kanalisieren
[EN] to channelise; to channelize
[FR] découper en canaux
kanalisieren /vt/
1. [xây, mỏ] công, kè; 2. đặt ổng thoát; 3. (nghĩa bóng) theo hưỏng khác.
kanalisieren /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] canalize
[VI] đào kênh, lập hệ thống cấp thoát nước
[VI] phân kênh/đường
[EN] channelizing
[FR] canaliser