Việt
phân kênh/đường
Anh
channelizing
Đức
kanalisieren
Pháp
canaliser
[DE] kanalisieren
[VI] phân kênh/đường
[EN] channelizing
[FR] canaliser
phân kênh Quá trình chia nhỏ một phương tiện truyÈn dảl rộng nhàm xử lý một số mạch khác nhau cần dải thông tương đối hẹp.