TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

channelizing

phân kênh/đường

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

channelizing

channelizing

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

channelizing

kanalisieren

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

channelizing

canaliser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

channelizing

[DE] kanalisieren

[VI] phân kênh/đường

[EN] channelizing

[FR] canaliser

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

channelizing

phân kênh Quá trình chia nhỏ một phương tiện truyÈn dảl rộng nhàm xử lý một số mạch khác nhau cần dải thông tương đối hẹp.