TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khớp được

khớp được

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

khớp được

Match

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Gelenkgabeln sind durch die im Zapfenkreuz angeordneten Gelenkzapfen gelenkig miteinander verbunden.

Các chạc khớp được nối linh hoạt với nhau nhờ các bu lông khớp nối bố trí trong giá chữ thập.

Mithilfe eines verzögerten Öffnerrelais wird das Einrückrelais abgeschaltet und dann wieder eingeschaltet.

Nhờ một rơle công tắc mở có trì hoãn, rơle vô khớp được tắt và sau đó được bật trở lại.

Es sind Kugelgelenke, deren Kugeln durch einen Käfig geführt werden und auf geraden Bahnen des Kugelsterns und der Kugelschale laufen.

Các khớp này là khớp cầu, các viên bi của khớp được dẫn bởi một vòng cách và chạy trong các rãnh chạy thẳng của sao cầu và vỏ cầu.

Beim Betätigen des Startschalters wird die Magnetspule des Steuerrelais und die Haltewicklung (H) des Einrückmagneten angesteuert.

Khi công tắc của thiết bị khởi động được tác động, cuộn dây từ của rơle điều khiển và cuộn dây giữ (H) của nam châm vô khớp được kích hoạt.

Durch die im Einrückmagneten entstehende magnetische Kraftwirkung wird nun die Einrückstange axial verschoben, wobei das Ritzel in Richtung Zahnkranz gedrückt wird.

Qua tác dụng của lực từ sinh ra trong nam châm vô khớp thanh vô khớp được đẩy theo hướng trục làm cho pi nhông bị ấn về hướng vành răng.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Match

khớp được