TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

become

trở nên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

become

become

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

become

werden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Height has become status.

Độ cao trở thành biểu tượng cho địa vị.

Their predictions become postdictions.

Những điều họ tiên doán trở thành những giải thích muộn màng.

That memory has become his life.

Kỉ niệm này đeo theo ông suốt đời.

Their equations become justifications, their logic, illogic.

Những phương trình của họ trở thành sự biện minh, lô-gich của họ trở thành phi lô-gich.

Desks become neat by the end of the day.

Hết giờ làm, bàn giấy sẽ tự động dọn dẹp.

Từ điển toán học Anh-Việt

become

trở nên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

werden

become

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

become

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

become

become

v.to come to be