Việt
lập chương trình trưóc.
lập chương trình trước
lên kế hoạch
Đức
vorprogrammieren
der nächste Konflikt ist schon vorprogrammiert
cuộc xung đột tiếp theo đã được lên kế hoạch trước.
vorprogrammieren /(sw. V.; hat)/
lập chương trình trước; lên kế hoạch;
der nächste Konflikt ist schon vorprogrammiert : cuộc xung đột tiếp theo đã được lên kế hoạch trước.
vorprogrammieren /vt/