TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorprogrammieren

lập chương trình trưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập chương trình trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorprogrammieren

vorprogrammieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der nächste Konflikt ist schon vorprogrammiert

cuộc xung đột tiếp theo đã được lên kế hoạch trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorprogrammieren /(sw. V.; hat)/

lập chương trình trước; lên kế hoạch;

der nächste Konflikt ist schon vorprogrammiert : cuộc xung đột tiếp theo đã được lên kế hoạch trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorprogrammieren /vt/

lập chương trình trưóc.