TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khá to tát

khá lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá to tát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đôì lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khá to tát

bemerkenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast bemerkenswerte Fortschritte gemacht

em đã có những bước tiến bộ lớn', sein Eifer ist bemerkens wert: lòng nhiệt tình của anh ấy thật đáng ghi nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/

khá lớn lao; khá to tát; quan trọng; có ý nghĩa; tương đôì lớn (beachtlich, bedeutend, ziemlich groß);

em đã có những bước tiến bộ lớn' , sein Eifer ist bemerkens wert: lòng nhiệt tình của anh ấy thật đáng ghi nhận. : du hast bemerkenswerte Fortschritte gemacht