TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tính quyết định

có tính quyết định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất quan trọng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có tính quyết định

 critical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decisive

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

có tính quyết định

maßgebend

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

maßgeblieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese sind oft für die räumliche Anordnung der einzelnen Atome entscheidend.

Các electron này thường có tính quyết định trong sự sắp xếp không gian của mỗi nguyên tử.

Dabei sind die guten Notlaufeigenschaften dieser Werkstoffe ausschlagggebend für die Verwendung.

Độ chịu mòn ma sát cao của các vật liệu này có tính quyết định cho việc sử dụng.

Der Zustand der Oberflächen der Fügeteile ist entscheidend für die Anhaftung des Klebstoffes.

Trạng thái bề mặt của các chi tiết dán có tính quyết định cho sự bám dính của keo dán.

Für die Bestimmung der Trocknungstemperatur und der Trockenzeit ist deshalb in erster Linie der Kunststoff maßgebend.

Vì vậy để xác định nhiệt độ và thời gian sấy, yếu tố có tính quyết định hàng đầu là loại vật liệu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für ihre Verwendung ist die Mindeststreckgrenze und die Schweißbarkeit entscheidend.

Giới hạn chảy và tính hàn có tính quyết định trong việc sử dụng loại thép này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maßgeblieh /(Adj.)/

có ý nghĩa; quan trọng; có tính quyết định;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

maßgebend

[EN] decisive

[VI] rất quan trọng, có tính quyết định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical

có tính quyết định