Việt
nhiều ưu điểm
quan trọng
Đức
würdevoll
Ein hoher Integrationsgrad ergibt folgende Vorteile:
Mức độ tích hợp càng cao thì cảm biến càng có nhiều ưu điểm:
Das Schweißen mit Lasern bietet viele Vorteile:
Hàn bằng tia laser có nhiều ưu điểm:
Das Linear-/Orbital-Vibrationsschweißen hat viele Vorteile:
Phương pháp hàn này có nhiều ưu điểm:
Das Heißkanalsystem bietet sehr viele Vorteile:
Hệ thống rãnh dẫn nóng có rất nhiều ưu điểm:
Lichthärtende Harze bieten viele Vorteile.
Nhựa được làm cứng bằng ánh sáng có nhiều ưu điểm.
würdevoll /a/
nhiều ưu điểm, quan trọng,