TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều ưu điểm

nhiều ưu điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhiều ưu điểm

würdevoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein hoher Integrationsgrad ergibt folgende Vorteile:

Mức độ tích hợp càng cao thì cảm biến càng có nhiều ưu điểm:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Schweißen mit Lasern bietet viele Vorteile:

Hàn bằng tia laser có nhiều ưu điểm:

Das Linear-/Orbital-Vibrationsschweißen hat viele Vorteile:

Phương pháp hàn này có nhiều ưu điểm:

Das Heißkanalsystem bietet sehr viele Vorteile:

Hệ thống rãnh dẫn nóng có rất nhiều ưu điểm:

Lichthärtende Harze bieten viele Vorteile.

Nhựa được làm cứng bằng ánh sáng có nhiều ưu điểm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

würdevoll /a/

nhiều ưu điểm, quan trọng,