Việt
to lớn
lón
to
đáng kể
lỏn lao
quan trọng.
đấng kể
lớn lao
quan trọng
Anh
considerable
Đức
erheblich
Außerdem differieren sie z.T. erheblich zwischen den einzelnen Händlern und Herstellern.
Ngoài ra đôi khi cũng có chênh lệch rất đáng kể giữa giá của nhà buôn lẻ và nhà sản xuất.
Die Detektionsgrenzen der Farbstoffe (Menge pro Bande) unterscheiden sich erheblich.
Giới hạn phát hiện của thuốc nhuộm (số lượng mỗi dòng đo) rất khác nhau.
Ihre Festigkeit verringert sich beim Erwärmen erheblich.
Khi bị nung nóng thì độ bền giảm đáng kể.
Geklebte Scheiben tragen erheblich zur Stabilität der Fahrgastzelle bei.
Kính xe đã được dán giữ vai trò rất quan trọng góp phần làm tăng độ cứng vững của khoang hành khách.
Durch Alkoholgenuss, Drogenkonsum aber auch Müdigkeit wird sie erheblich verlängert.
Việc sử dụng các chất chứa cồn, ma túy và ngay cả sự mệt mỏi cũng làm kéo dài thời gian này một cách đáng kể.
erheblich /[er'he:pliẹ] (Adj.)/
to lớn; đấng kể; lớn lao; quan trọng (beträchtlich);
erheblich /a/
lón, to, to lớn, đáng kể, lỏn lao, quan trọng.