Việt
nhiều ý nghĩa
quan trọng
trọng đại
trọng đại.
Đức
bedeutungsschwer
bedeutungsvoll a
bedeutungsschwer,bedeutungsvoll a
nhiều ý nghĩa, quan trọng, trọng đại.
bedeutungsschwer /(Adj.) (geh.)/
nhiều ý nghĩa; quan trọng; trọng đại;