Việt
nhiều ý nghĩa
quan trọng
đầy hàm ý
trọng đại
trọng đại.
Đức
bedeutungsschwer
bedeutsam
bedeutungsvoll a
ein bedeutsames Lächeln
một nụ cười đầy hàm ý
jmdn. bedeutsam anblicken
nhìn ai nhiều ý nghĩa.
bedeutungsschwer,bedeutungsvoll a
nhiều ý nghĩa, quan trọng, trọng đại.
bedeutsam /(Adj.)/
nhiều ý nghĩa; đầy hàm ý (viel sagend, wissend);
một nụ cười đầy hàm ý : ein bedeutsames Lächeln nhìn ai nhiều ý nghĩa. : jmdn. bedeutsam anblicken
bedeutungsschwer /(Adj.) (geh.)/
nhiều ý nghĩa; quan trọng; trọng đại;