TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính

chính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền móng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên thủy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu tiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốt lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin được như nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụả thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong thay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

then chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ bản // dây dẫn tiếp liệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưường dây tải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ bản // quản lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lãnh đạo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ỏ giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiển trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đì .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt lõi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi còi bắt đầu trận đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reo ó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huýt phản đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỗ mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cd bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then chót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa cảnh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Pferd con ngưạ hung hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ngựa bất kham.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

I. prtc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kia mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Ja sogar thậm chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế nào cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong bất củ tntóng hợp nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng chửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng nhiểc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiêu tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Chăm sóc sức khỏe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
chính .

chín rộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chính bân

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính bân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp : ~ er Zusammenhang liên hệ trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chính yếu

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ưu việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chính

main

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

principal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Master

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cardinal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

chief

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 centric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

righteous

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

main jet jiclơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

large

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

primary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crush

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

primary health care

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

chính

hauptsächlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kardinal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grundlegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prinzipiell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kanne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tonkrug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gefäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauptdüse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

General-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Groß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haupt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leit-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardinal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stamm-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primär-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bloß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fundamental

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rüffeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpf elfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ja

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedermachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesundheitsfürsorge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

primäre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
chính .

schnittreif

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chính bân

eigentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chính yếu

kapital

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chính

Santé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

primaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Haupteinspritzung.

Phun chính.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Arbeitsspindel

Trục chính

Hauptventil

Van chính

Hauptspanner

Kẹp chính

Spindellager

Ổ trục chính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein durchgehend er Zug

tầu liên vận; ~ e

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geh mir bloß aus dem Wege!

hãy đi cho khuất mắt tao!

warum muss gerade ich das tun?

tại sao lại chính tôi phăi làm việc ấy?

gerade jetzt wird sie krank

đúng vào lúc này cô ấy lại bị ốm.

der Wirt selbst hat uns bedient

đích thân chủ quán phục vụ chúng tôi

du hast es selbst gesagt

chính anh đã nói như thể

er wollte selbst kommen

ông ấy muốn tự mình đến đấy

selbst gebasteltes Spielzeug

đồ chơi tự lắp ráp

sie trägt gern selbst gestrickte Pullover

cô ta thích mặc áo len tự đan.

die haupt sächlichste Frage

vấn đề quan trọng nhất.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chăm sóc sức khỏe,chính

[DE] Gesundheitsfürsorge, primäre

[EN] primary health care

[FR] Santé, primaire

[VI] Chăm sóc sức khỏe, chính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crush

nghiền; ép; chính (bánh mài không dùng kim cương)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnittreif /a/

chín rộ, chính (vè lúa V.V.).

zentral /a/

1. ỏ giũa, ỏ trung tâm; trung ương; 2. chính, chính yếu, trung tâm.

fundamental /a/

cơ bản, chú yểu, chính, vững chãi, vững vàng, chắc chắn.

rüffeln /vt/

cảnh cáo, khiển trách, quỏ trách, chủi rủa, chính, xạc, đì (tục).

kardinal /a/

chính, chính yếu, chủ yếu, trọng yếu, cơ bản, quan trọng nhất, cốt lõi.

anpf elfen /I vt/

1. (thể thao) thổi còi bắt đầu trận đấu; 2. reo ó, huýt phản đói; 3. chính, xạc, quỗ mắng; II vi

grundlegend /I a/

I a cơ sổ, cd bản, nền móng, cốt yếu, chủ yéu, chính, then chót, trọng yếu; II adv [một cách] cd bản, then chốt, căn bản, về cd bản.

durchgehend /a/

1. đi qua được, qúa cảnh được; ein - er Wagen toa liên vận; ein durchgehend er Zug tầu liên vận; durchgehend e Waren hàng hóa qúa cảnh; 2. hoàn toàn, toàn bộ, cả, chủ yếu, chính; 3.: ein durchgehend er Pferd con ngưạ hung hăng, con ngựa bất kham.

ja /I (adv) vâng, phải; o ja! da; na ja! cú thé; zu allem ja sagen thỏa thuận vói mọi ngưòi; ja und ámen zu etw. (D) sagen đồng ý hoàn toàn vói cái gi; I/

I (adv) vâng, phải; o ja! da; na ja! cú thé; zu allem ja sagen thỏa thuận vói mọi ngưòi; ja und ámen zu etw. (D) sagen 1. quả là, chính, kia mà; es ist ja einerlei thế nào cũng được, không quan trọng; 2.: Ja sogar thậm chí, ngay cả; ja er arbeitete (sogar) sonntags thậm chí nó làm việc cả ngày chủ nhật; 3. nhất dính, nhất thiết, thế nào cũng, trong bất củ tntóng hợp nào; nhất quyết không, dù thế nào cũng không; schreib mir morgen, damit ich ja im Bilde sei mai viết thư cho tôi ngay và tôi nhắt thiết phải có mặt đ Idp; 4. (trong câu điều kiện) nói chung; er kommt heute, wenn er ja kommt anh ấy sẽ đến, vì nó chung anh ấy hay đến.

hauptsächlich /I a/

chính, chủ yếu, tổng, trưỏng, chánh, quan trọng nhát, căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yéu, trọng yếu, hệ trọng; ưu việt; II adv chủ yếu là, đặc biệt là, nhát là, truóc tiên.

niedermachen /vt/

1. mắng chửi, mắng nhiểc, xỉ vả, quỏ trách, vạc mặt, chính, xạc, cạo, cự; 2. tiêu diệt, tiêu trừ, làm tiêu tan, hủy diệt, giết chết; -

eigentlich /I a/

1. [của] riêng, tư hữu, tư, nguyên bản, chính bân, chính, chân chính, chân thật, thật sự, thực sự; đầu tiên, nguyên sơ, nguyên thủy, khỏi thủy, ban đầu, sơ khỏi; im - en Sinne trong ý nghĩa nguyên thủy; 2. trực tiếp : eigentlich er Zusammenhang liên hệ trực tiếp; II adv [một cách] riêng lẻ, về bản chắt, thực ra, đúng ra...

kapital /a/

1. cơ bản, căn bản, chính yếu, chủ yếu, chủ yếu, chính; 2. tuyệt vôi, rất tót, xuất sắc, Ưu việt, ưu tú, cực tốt; ein - er Erfolg két qủa xuất sắc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

principal

chính, chủ yếu

Từ điển toán học Anh-Việt

cardinal

cơ bản, chính

chief

chính, cơ bản

main

chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đưường dây tải

master

chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chief

chính, chủ yếu (khoáng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senat /[ze'na:t], der; -[e]s, -e/

(ở nước CHLB Đức) chính;

bloß /(Partikel; betont)/

chính; tự (nhằm nhấn mạnh yêu cầu);

hãy đi cho khuất mắt tao! : geh mir bloß aus dem Wege!

gerade /(Partikel; unbetont) 1. chính là, đúng là, đích thị là (tỏ ý nhấn mạnh); gerade daĩ wollte, ich ja/

ngay; đúng; chính (tỏ ý tức giận, bực bội);

tại sao lại chính tôi phăi làm việc ấy? : warum muss gerade ich das tun? đúng vào lúc này cô ấy lại bị ốm. : gerade jetzt wird sie krank

prin /.zi.pa.li.ter (Adv.) (bildungsspr. veraltet)/

chính; chủ yếu; trước tiên;

selbst /[zelpst] (indekl. Demonstrativpron.)/

tự; tự mình; thân hành; chính (người đó);

đích thân chủ quán phục vụ chúng tôi : der Wirt selbst hat uns bedient chính anh đã nói như thể : du hast es selbst gesagt ông ấy muốn tự mình đến đấy : er wollte selbst kommen đồ chơi tự lắp ráp : selbst gebasteltes Spielzeug cô ta thích mặc áo len tự đan. : sie trägt gern selbst gestrickte Pullover

hauptsächlich /(Adj.)/

quan trọng nhất; hệ trọng; căn bản; chính;

vấn đề quan trọng nhất. : die haupt sächlichste Frage

kardinal /[kardi'na:!] (Adj.) (bildungsspr.)/

chính; chính yếu; chủ yếu; cơ bản; cốt lõi (wichtig, hauptsächlich, grundlegend);

amen /['a:men, a:mon] (Adv.)/

a men; xin được như nguyện; chính; qụả thế; thật vậy; mong thay;

grundlegend /(Adj.)/

có tính chất cơ sở; cơ bản; nền móng; cốt yếu; chủ yếu; chính; then chốt; trọng yếu (wesentlich);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptdüse /f/ÔTÔ/

[EN] main jet jiclơ

[VI] chính (bộ chế hòa khí)

General- /pref/KT_ĐIỆN, V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] master

[VI] (thuộc) chính, chủ

Groß- /pref/M_TÍNH, FOTO, V_TẢI/

[EN] large, main

[VI] lớn, chính

Haupt- /pref/M_TÍNH, VT&RĐ/

[EN] master

[VI] (thuộc) chủ, chính

Leit- /pref/M_TÍNH/

[EN] master

[VI] (thuộc) chính, chủ

Kardinal- /pref/CNSX, TOÁN, VT_THUỶ/

[EN] cardinal

[VI] cơ bản, chính

Stamm- /pref/M_TÍNH/

[EN] master

[VI] (thuộc) máy chủ; chính, chủ, gốc

Primär- /pref/P_LIỆU, M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, D_KHÍ, TV, CNSX, KT_LẠNH, SỨ_TT, ÔTÔ, L_KIM, Q_HỌC, GIẤY, VLB_XẠ, V_THÔNG, KTC_NƯỚC/

[EN] primary

[VI] sơ cấp, nguyên thủy, đầu tiên; cơ bản, chính

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chính

principal, main, right, righteous

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Main

chính

Master

chính

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

main

Chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centric, chief

chính

principal /toán & tin/

chính, vốn, tiền gốc

 principal /toán & tin/

chính, vốn, tiền gốc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính

prinzipiell (a), hauptsächlich

chính

Krug m, Kanne f, Tonkrug m, Gefäß n; chính gạo Reiskrug m