durchgehend /a/
1. đi qua được, qúa cảnh được; ein - er Wagen toa liên vận; ein durchgehend er Zug tầu liên vận; durchgehend e Waren hàng hóa qúa cảnh; 2. hoàn toàn, toàn bộ, cả, chủ yếu, chính; 3.: ein durchgehend er Pferd con ngưạ hung hăng, con ngựa bất kham.