TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cardinal

cơ bản

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chính

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản số

 
Từ điển phân tích kinh tế

số phần tử

 
Từ điển phân tích kinh tế

1. Đức Hồng Y . 2. Cái chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cái chính yếu. ~ virtues Nhân đức chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hồng y.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Quan trọng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chính.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cardinal

cardinal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

cardinal

Kardinal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cardinal

Hồng y.

Cardinal

Quan trọng, chính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardinal- /pref/CNSX, TOÁN, VT_THUỶ/

[EN] cardinal

[VI] cơ bản, chính

Từ điển toán học Anh-Việt

cardinal

cơ bản, chính

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cardinal

1. Đức Hồng Y [thế kỷ thứ 16 Đức Giáo Hoàng bắt đầu chọn lựa từ các địa phận trên thế giới những người đảm nhận chức bộ trưởng các thánh bộ trong giáo triều và các ngài được quyền tuyển cử Giáo Hoàng]. 2. Cái chủ yếu, cái chính yếu. ~ virtues Nhân đức chủ

Từ điển phân tích kinh tế

cardinal

bản số

cardinal /toán học/

số phần tử

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cardinal

Of prime or special importance.