Việt
số phần tử
Anh
cardinal
number of elements
number of molecules
Anzahl von Teilchen X im Molekül der Wägeform A
Số phần tử X trong phân tử kết tủa A
number of elements /điện lạnh/
number of molecules /điện lạnh/
number of elements, number of molecules /toán & tin;vật lý;vật lý/
cardinal /toán học/