TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số phần tử

số phần tử

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số phần tử

cardinal

 
Từ điển phân tích kinh tế

 number of elements

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number of molecules

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anzahl von Teilchen X im Molekül der Wägeform A

Số phần tử X trong phân tử kết tủa A

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number of elements /điện lạnh/

số phần tử

 number of molecules /điện lạnh/

số phần tử

 number of elements, number of molecules /toán & tin;vật lý;vật lý/

số phần tử

Từ điển phân tích kinh tế

cardinal /toán học/

số phần tử