TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản số

bản số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bản số

cardinal number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cardinal number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cardinal

 
Từ điển phân tích kinh tế

cardinal power

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cardinality

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cardinal absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bản số

Kardinalzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ermittelt die angesaugte Luftmasse und meldet sie in Form eines Spannungssignals dem Steuergerät, das daraus zusammen mit der Motordrehzahl die Grundeinspritzmenge (Quantität) ermittelt.

ECU xác định được khối lượng không khí nạp từ tín hiệu điện áp của bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt, và kết hợp với tốc độ quay động cơ để xác định lượng nhiên liệu phun cơ bản (số lượng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardinalzahl /f/TOÁN/

[EN] cardinal number

[VI] bản số

Từ điển toán học Anh-Việt

cardinal power

bản số

cardinality

bản số; lực lượng

cardinal absolute

bản số; lực lượng

Từ điển phân tích kinh tế

cardinal

bản số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cardinal number

bản số

 cardinal number

bản số