Việt
bản số
só từ sô lượng.
số căn bản
số tự nhiên
Anh
cardinal number
Đức
Kardinalzahl
Pháp
nombre cardinal
Kardinalzahl /die/
số căn bản; số tự nhiên (Grundzahl);
Kardinalzahl /í =, -en/
Kardinalzahl /f/TOÁN/
[EN] cardinal number
[VI] bản số