Việt
bản số
sô tứ chi BÔ lượng
số từ chỉ số lượng
Anh
cardinal number
quantitative
Đức
Kardinalzahl
Kardinalzahl /f/TOÁN/
[EN] cardinal number
[VI] bản số
cardinal number, quantitative
bản sổ số cho biết trong tập hợp có bao nhiêu mục - ví dụ, ’Co 27 tên trong danh sách đố" ,