TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cardinal number

bản số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sô tứ chi BÔ lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số từ chỉ số lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cardinal number

cardinal number

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 quantitative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cardinal number

Kardinalzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardinalzahl /f/TOÁN/

[EN] cardinal number

[VI] bản số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cardinal number

bản số

cardinal number, quantitative

số từ chỉ số lượng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cardinal number

bản sổ số cho biết trong tập hợp có bao nhiêu mục - ví dụ, ’Co 27 tên trong danh sách đố" ,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cardinal number

sô tứ chi BÔ lượng