Việt
thuộc lượng
định lượng
số lượng
số từ chỉ số lượng
van định lượng
Anh
quantitative
cardinal number
metering valve
programming specification
quantitative /y học/
thuộc lượng, định lượng
quantitative /toán & tin/
số lượng, định lượng
cardinal number, quantitative
metering valve, programming specification, quantitative