Việt
van định lượng
van cân bằng
Anh
metering valve
proportioning valve
metering unit
dosing unit
Metering/dosing unit
programming specification
quantitative
Đức
Zumesseinheit
Zumesseinheit ZME
Dosierventil
Zumeßventil
Van định lượng
Druckabbau zu langsam: Zumesseinheit prüfen
Áp suất giảm quá chậm: kiểm tra van định lượng
Die Zumesseinheit (Bild 1) ist in der Hochdruckpumpe integriert.
Van định lượng (Hình 1) được tích hợp trong bơm cao áp.
Im stromlosen Zustand ist die Zumesseinheit geöffnet.
Van định lượng luôn ở trạng thái mở khi không được cấp điện.
Die Zumesseinheit wird durch ein PWM Signal (Pulsweitenmoduliertes Signal) geregelt.
Van định lượng được điều chỉnh nhờ tín hiệu biến điệu độ rộng xung.
Dosierventil /nt/CT_MÁY/
[EN] metering valve
[VI] van định lượng
Zumeßventil /nt/ÔTÔ/
[EN] proportioning valve
[VI] van cân bằng, van định lượng
metering valve, programming specification, quantitative
metering valve, proportioning valve /ô tô/
[EN] metering unit, dosing unit (Common Rail)
[VI] Van định lượng (điều chỉnh lượng nhiên liệu trong ống phân phối)
[EN] Metering/dosing unit (Common Rail)
[VI] Van định lượng (điều chỉnh lượng nhiên