TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van cân bằng

van cân bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

van bù

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

van định lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van bảo hiểm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

van cân bằng

Balanced valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

equilibrated valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compensation valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 balanced value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balanced valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equilibrium valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

proportioning valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

van cân bằng

Inbetriebnahmeventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichgewichtsventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckausgleichventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

druckentlastetes Ventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zumeßventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Balanceventile y3, y4 sorgen bei einer Bremsung für den Druckausgleich an den Rädern einer Achse.

Các van cân bằng y3, y4 bảo đảm sự cân bằng áp suất ở các bánh xe trên cùng một cầu trong khi phanh.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

balanced valve

van cân bằng, van bảo hiểm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inbetriebnahmeventil /nt/TH_LỰC/

[EN] equilibrium valve

[VI] van cân bằng

Gleichgewichtsventil /nt/TH_LỰC/

[EN] equilibrium valve

[VI] van cân bằng

Druckausgleichventil /nt/TH_LỰC/

[EN] balanced valve

[VI] van cân bằng

druckentlastetes Ventil /nt/TH_LỰC/

[EN] balanced valve

[VI] van cân bằng

Zumeßventil /nt/ÔTÔ/

[EN] proportioning valve

[VI] van cân bằng, van định lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balanced value, balanced valve

van cân bằng

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Balanced valve

van cân bằng

compensation valve

van cân bằng; van bù

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equilibrated valve

van cân bằng