TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số căn bản

số căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

số căn bản

Kardinalzahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Basis (Grundzahl)

cơ số (số căn bản)

Grundwerte und Grenzabweichungen von Widerstandsthermometern (DIN EN 60 751, 2009-05)

Trị số căn bản và độ sai lệch giới hạn của nhiệt kế điện trở (DIN EN 60751, 2009-05)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kardinalzahl /die/

số căn bản; số tự nhiên (Grundzahl);