TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chief

chính

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

chủ yếu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trưởng

 
Tự điển Dầu Khí

người đứng đầu

 
Tự điển Dầu Khí

cơ bản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chief

chief

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

chief

: trường, thủ lãnh, diem chính. - chief executive - (Mỹ) tong thong Mỹ, thong dổc một tiểu bang, thị trưởng một thành pho, người trưởng ngành hành pháp. - chief justice - (Mỹ) đệ nhâL chánh án (gọi là The Chief Justice of the U.S - chầnh án Tòa án tói cao). - chief clerk - chánh lục sự, lục sự trường. (qsự) commander in-chief (C-i-C) tống tư lệnh (Mỹ : tong thong).

Từ điển toán học Anh-Việt

chief

chính, cơ bản

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chief

chính, chủ yếu (khoáng)

Tự điển Dầu Khí

chief

  • danh từ

    o   trưởng, người đứng đầu

  • tính từ

    o   chính, chủ yếu

    §   department chief : trưởng vụ, trưởng cục

    §   party chief : trưởng phái đoàn

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    chief

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    chief

    chief

    n. the head or leader of a group; ad. leading; most important