chief
: trường, thủ lãnh, diem chính. - chief executive - (Mỹ) tong thong Mỹ, thong dổc một tiểu bang, thị trưởng một thành pho, người trưởng ngành hành pháp. - chief justice - (Mỹ) đệ nhâL chánh án (gọi là The Chief Justice of the U.S - chầnh án Tòa án tói cao). - chief clerk - chánh lục sự, lục sự trường. (qsự) commander in-chief (C-i-C) tống tư lệnh (Mỹ : tong thong).