TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cốt lõi

cốt lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cốt lõi

 essence of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cốt lõi

Kern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kardinal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Hochdruckpumpe ist das Herzstück der Anlage.

Máy bơm áp lực cao là bộ phận cốt lõi của thiết bị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist der Kern des Problems

đó là cốt lõi của vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kern /[kern], der; -[e]s, -e/

(nghĩa bóng) cốt lõi; lõi;

đó là cốt lõi của vấn đề. : das ist der Kern des Problems

kardinal /[kardi'na:!] (Adj.) (bildungsspr.)/

chính; chính yếu; chủ yếu; cơ bản; cốt lõi (wichtig, hauptsächlich, grundlegend);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 essence of /xây dựng/

cốt lõi