Việt
ỏ giũa .
ỏ giũa
ỏ trung tâm
chính
chính yếu
trung tâm.
Đức
mittelschiffs
zentral
mittelschiffs /adv/
ỏ giũa (tàu, máy bay).
zentral /a/
1. ỏ giũa, ỏ trung tâm; trung ương; 2. chính, chính yếu, trung tâm.