TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỏ giũa .

ỏ giũa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỏ giũa

ỏ giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ỏ giũa .

mittelschiffs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỏ giũa

zentral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittelschiffs /adv/

ỏ giũa (tàu, máy bay).

zentral /a/

1. ỏ giũa, ỏ trung tâm; trung ương; 2. chính, chính yếu, trung tâm.