Việt
reo ó
la ó
huýt phản đôi.
thổi còi bắt đầu trận đấu
huýt phản đói
chính
xạc
quỗ mắng
huýt sáo phản đối
Đức
auspfeifen
anpf elfen
der Schauspieler wurde ausgepfiffen
người diễn viên bị huýt sáo phản đối.
auspfeifen /(st. V.; hat)/
reo ó; la ó; huýt sáo phản đối;
người diễn viên bị huýt sáo phản đối. : der Schauspieler wurde ausgepfiffen
auspfeifen /vt/
reo ó, la ó, huýt phản đôi.
anpf elfen /I vt/
1. (thể thao) thổi còi bắt đầu trận đấu; 2. reo ó, huýt phản đói; 3. chính, xạc, quỗ mắng; II vi