Việt
cốt lõi
lõi
chính
chính yếu
chủ yếu
cơ bản
Anh
essence of
Đức
Kern
kardinal
Die Hochdruckpumpe ist das Herzstück der Anlage.
Máy bơm áp lực cao là bộ phận cốt lõi của thiết bị
das ist der Kern des Problems
đó là cốt lõi của vấn đề.
Kern /[kern], der; -[e]s, -e/
(nghĩa bóng) cốt lõi; lõi;
đó là cốt lõi của vấn đề. : das ist der Kern des Problems
kardinal /[kardi'na:!] (Adj.) (bildungsspr.)/
chính; chính yếu; chủ yếu; cơ bản; cốt lõi (wichtig, hauptsächlich, grundlegend);
essence of /xây dựng/