Việt
cơ sổ
cd bản
nền móng
cốt yếu
chủ yéu
chính
then chót
trọng yếu
Đức
grundlegend
grundlegend /I a/
I a cơ sổ, cd bản, nền móng, cốt yếu, chủ yéu, chính, then chót, trọng yếu; II adv [một cách] cd bản, then chốt, căn bản, về cd bản.