Việt
quan trọng
Anh
important
significant
noteworthy
Đức
wichtig
Pháp
Many of the trades pegged to this benchmark use the yuan, which could make China's currency more important in the global economy.
Nhiều giao dịch đã được chốt theo tiêu chuẩn này và sử dụng đồng nhân dân tệ, điều có thể khiến đồng tiền của Trung Quốc trở nên quan trọng hơn trong nền kinh tế toàn cầu.
significant,important,noteworthy
[DE] wichtig
[EN] significant, important, noteworthy
[FR] important
[VI] quan trọng
ad. Having great meaning, value or power