TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akut

cấp tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hoa nhọn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dấu sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguy kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy kịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

akut

acutiflorous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

acute accent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

akut

akut

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Verfahren ist umweltfreundlich und kann genehmigungsfrei eingesetzt werden, weil Wasserstoffperoxid in der eingesetzten Konzentration nicht akut giftig ist.

Quá trình này không làm hại môi trường và được sử dụng không cần giấy phép, vì với nồng độ sử dụng như vậy hydro peroxide không độc cấp tính.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

akut gewässergefährdend

Gây nguy hiểm cấp thời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Problem wird jetzt akut

vấn đề này đã trở nên cấp bách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akut /[a'ku:t] (Adj.; -er, -este)/

cấp bách; quan trọng; nghiêm trọng; trầm trọng (vordringlich, brennend unmittelbar);

dieses Problem wird jetzt akut : vấn đề này đã trở nên cấp bách.

akut /[a'ku:t] (Adj.; -er, -este)/

(Med ) cấp tính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

akut /a/

1. (y) cấp tính; 2. nguy kịch, ác liệt, nghiêm trọng, trầm trọng, nguy kịch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akut /m/IN/

[EN] acute accent

[VI] dấu sắc (nhấn)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

akut

[DE] akut

[EN] acutiflorous

[VI] có hoa nhọn