TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu sắc

dấu sắc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dấu sắc

 acute accent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acute accent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dấu sắc

Zeichen für den fjteigen den Ton

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Akut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akut /m/IN/

[EN] acute accent

[VI] dấu sắc (nhấn)

Từ điển tiếng việt

dấu sắc

- dt. Một trong năm dấu giọng chỉ các thanh của âm trong tiếng Việt: Cùng với ba dấu hỏi, ngã, nặng dấu sắc chỉ thanh trắc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acute accent

dấu sắc (nhấn)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu sắc

(ngôn) Zeichen n für den fjteigen den Ton