TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng kể

Đáng kể

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

lớn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

Quan trọng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia tăng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nghĩa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có ỹ nghĩa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiều // rất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gần đúng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lổn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có căn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơn lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđn lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to. to ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể cảm tháy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldn lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy bén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể cảm tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận thâý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò tháy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn gàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẵng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộc lóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỗ sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưc rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc trưng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền tí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá lỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển của người sử dụng

Anh

đáng kể

Significant

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

significantly

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 appreciably

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 much

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 significant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sizable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graet

 
Từ điển toán học Anh-Việt

significantcó

 
Từ điển toán học Anh-Việt

much

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hefty

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

đáng kể

ordentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stattlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedeutend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belangvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

relevant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeutsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

namhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gravierend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

signifikant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inhaltschwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stolperstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehorig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krasmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklecklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wesentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochbedeutend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beträchtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beachtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belangreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erheblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- e Reiser machen einen Besen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fühlbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Empfindbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fühlbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kraß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- e Reiser machen einen Besen arbeiten, daß...

làm nhiều đến nỗi là...; 2. hơn nhiều, [một cách] đáng kể; ~

éine bedeutend e Rólle spielen

đóng vai trò quan trọng; II adv [một cách] đáng kể, nhiều, to lớn, khổng lồ.

eine tüchtig e Tracht

trận đòn nặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist eine schöne Leistung

đó là một thành tích xuất sắc. 1

eine anständige Tracht Prügel bekommen

bị một trận đòn khá nặng.

daran hat er ordentlich verdient

nhờ đó hắn đã kiếm được kha khá.

in diesem für mich so bedeutsamen Augen blick

vào thời điểm rất quan trọng đối với tôi như thế này.

eine stattliche Summe gewinnen

trúng được một khoản tiền khá lởn.

das ist ein bedeutender Schritt vorwärts

đó là một bước tiến rất đáng kề', (subst.:) es handelt sich um nichts Bedeutendes: ở đó chỉ đề cập đến những vấn đề không quan trọng.

beachtliche Verbesserun gen

những cải tiến đáng kể

beachtliche Fortschritte machen

những bước tiến bộ lớn.

stilistisch belangvoll sein

về phong cách rất đáng chú ý.

ein wesentlicher Unterschied

sự khác biệt căn bản

etw. ist von wesent licher Bedeutung

điều gì có ý nghĩ căn bản

im

Tự điển của người sử dụng

mạnh mẽ,lớn,to lớn,đáng kể /ECON/

[DE]

[EN] hefty

[VI] mạnh mẽ, lớn, to lớn, đáng kể

[DE]

[EN]

[VI]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochbedeutend /a/

lơn, to, đáng kể, nhiều, lơn lao, quan trọng, đáng kể; hoch

beträchtlich /I a/

lớn, to, to lón, đáng kể; II adv [một cách] to lón, đáng kể, nhiều, rất, thái qúa, lắm.

beachtlich /a/

lớn, to, to lớn, đáng kể, nhiều.

belangreich,belangvoll /a/

quan trọng, đáng kể, lón, lđn lao

erheblich /a/

lón, to, to lớn, đáng kể, lỏn lao, quan trọng.

- e Reiser machen einen Besen /(tục ngữ) đoàn kết là sức mạnh/

1. nhiều, lắm, nhiều quá, nhiều lắm; - e Reiser machen einen Besen zuuiel (zu wenig] rất nhiều; so - e Reiser machen einen Besen arbeiten, daß... làm nhiều đến nỗi là...; 2. hơn nhiều, [một cách] đáng kể; - e Reiser machen einen Besen besser tót hơn nhiều.

bedeutend /I a/

1. lỏn, to. to ldn, đáng kể; 2. xuất sắc, nổi tiếng, ưu tú; éine bedeutend e Rólle spielen đóng vai trò quan trọng; II adv [một cách] đáng kể, nhiều, to lớn, khổng lồ.

Fühlbarkeit /f =/

tính, sự, độ] có thể cảm tháy được, dễ nhận tháy, rõ rệt, đáng kể, ldn lao, nhạy câm, mẫn cảm, nhạy bén.

Empfindbarkeit /í =/

tính, sự, độ] có thể cảm tháy, thấy dược, dễ nhận thâý, rõ rệt, lón lao, đáng kể, nhạy cảm, mẫn cảm.

fühlbar /a/

dễ cảm thấy, dễ nhận thây, rõ rệt, đáng kể, nhạy cảm, nhạy bén, mẫn cảm, hiển nhiên, sò tháy được, sỏ được;

stattlich /a/

1. cân đối, gọn gàng, cao lón, thấy rõ, dễ thấy, oai vệ, oai nghiêm, đưỏng bệ, đưòng hoàng, lẫm liệt; 2. to lón, đáng kể, nhiều.

kraß /a/

1. lón, mạnh, kịch liệt, đáng kể, dữ dội, gay gắt; 2. xẵng, cục cằn, cộc lóc, thô bạo, sỗ sàng; 3. rưc rõ, chói lọi, sáng chói, đặc trưng.

tüchtig /a/

1. thạo việc, thành thạo, tháo vát, dắc lực; 2. đáng kể, khá lón, khá nhiều, khá tót, khá; 3. mạnh khỏe, lực lưdng, cường tráng, bền tí, dẻo dai, dai súc; eine tüchtig e Tracht trận đòn nặng.

ordentlich /I a/

1. chỉnh tề, tươm tất, đúng đắn, gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, kĩ càng, đúng đắn, chính xác; 2. lịch sự, lịch thiệp, đoan trang, đoan chính; 3. chân chính, thực sự, thực thụ, chính công; 4. kiên định, kiên trung, chung thủy, trung thành; 5. thông thưỏng, bình thường, xoàng, tầm thưỏng; [ở] trong biên ché; 6. thường kì, thưòng lê (về đại hội V.V.); 7. đáng kể, khá lỏn, khá nhiều, khá tót; khá; II adv 1. [một cách] chỉnh tề, tươm tắt, cẩn thận, chu đáo; 2. [một cách] lịch sự, lịch thiệp; 3. tót, khá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schön /[Jo:n] (Adj.)/

(ugs ) nhiều; đáng kể;

đó là một thành tích xuất sắc. 1 : das ist eine schöne Leistung

anstandig /(Adj.)/

(ugs ) khá lớn; đáng kể; tương đối (bettâchtlich, ziemlich);

bị một trận đòn khá nặng. : eine anständige Tracht Prügel bekommen

relevant /[rele'vant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

quan trọng; đáng kể; thích đáng [für : đối với ];

ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/

(ugs ) đáng kể; khá lớn; khá nhiều;

nhờ đó hắn đã kiếm được kha khá. : daran hat er ordentlich verdient

bedeutsam /(Adj.)/

quan trọng; đáng kể; lổn lao (beträchtlich, groß, wichtig);

vào thời điểm rất quan trọng đối với tôi như thế này. : in diesem für mich so bedeutsamen Augen blick

namhaft /(Adj.; -er, -este)/

to lớn; khổng lồ; đáng kể (groß, nennenswert, ansehnlich);

gravierend /(Adj.) (bildungsspr.)/

xác đáng; có căn cứ; đáng kể;

signifikant /[zignifi'kant] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) có ý nghĩa; quan trọng; đáng kể;

stattlich /(Adj.)/

to lớn; đồ sộ; đáng kể; nhiều;

trúng được một khoản tiền khá lởn. : eine stattliche Summe gewinnen

bedeutend /(Adj.)/

lớn; to lớn; đáng kể; quan trọng (beträchtlich, groß, wichtig);

đó là một bước tiến rất đáng kề' , (subst.:) es handelt sich um nichts Bedeutendes: ở đó chỉ đề cập đến những vấn đề không quan trọng. : das ist ein bedeutender Schritt vorwärts

be /acht. lích (Adj.)/

khá lớn; khá to; đáng kể; nhiều;

những cải tiến đáng kể : beachtliche Verbesserun gen những bước tiến bộ lớn. : beachtliche Fortschritte machen

inhaltschwer /(Adj.)/

quan trọng; trọng yếu; hệ trọng; đáng kể;

Stolperstein /der/

(ugs ) khá lớn; khá nhiều; khá cao; đáng kể (erheblich, befrächtlich);

gehorig /(Adj.)/

(khối lượng, sô' lượng) khá tốt; đáng kể; khá lổn; khá nhiều (nicht gering, beträchtlich);

krasmen /(sw. V.; ist) (Schweiz.) -*■ klettern, krass [kras] (Adj.; -er, -este)/

lớn; mạnh; kịch liệt; đáng kể; dữ dội;

belangvoll /(Adj.)/

quan trọng; trọng đại; trọng yếu; hệ trọng; đáng kể; lớn lao (bedeutend, wichtig);

về phong cách rất đáng chú ý. : stilistisch belangvoll sein

erklecklich /[er'kleklip] (Adj.) (geh.)/

khá; khá lớn; khá to; khá nhiều; khá mạnh; lớn; to; đáng kể (befrächtlich, beachtlich, ziemlich groß);

wesentlich /(Adj.)/

căn bản; cơ bản; chính yếu; chủ yếu; trọng yếu; đáng kể; quan trọng;

sự khác biệt căn bản : ein wesentlicher Unterschied điều gì có ý nghĩ căn bản : etw. ist von wesent licher Bedeutung : im

Từ điển toán học Anh-Việt

graet

lớn, đáng kể

significantcó

nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể

much

nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appreciably /xây dựng/

đáng kể

 much /xây dựng/

đáng kể

 significant /xây dựng/

đáng kể

 sizable /xây dựng/

đáng kể

 appreciably, much, significant

đáng kể

Từ điển tiếng việt

đáng kể

- t. Có số lượng hoặc giá trị đến mức đáng được nói đến. Lực lượng đáng kể. Thiệt hại không đáng kể.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

significantly

Đáng kể

significant

Quan trọng, đáng kể, gia tăng

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Significant

Đáng kể

The NDIS considers a ‘significant disability' to be a disability that makes it difficult for you to take part in everyday life and activities without assistance or aides.

Theo NDIS, ‘khuyết tật đáng kể' là tình trạng khuyết tật khiến quý vị gặp khó thực hiện n h ững công việc và sinh hoạt hàng ngày nếu không được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.