TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krasmen

lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng trợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộc cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sỗ sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

krasmen

krasmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krasmen /(sw. V.; ist) (Schweiz.) -*■ klettern, krass [kras] (Adj.; -er, -este)/

lớn; mạnh; kịch liệt; đáng kể; dữ dội;

krasmen /(sw. V.; ist) (Schweiz.) -*■ klettern, krass [kras] (Adj.; -er, -este)/

trắng trợn; cộc cằn; thô bạo; sỗ sàng;

krasmen /(sw. V.; ist) (Schweiz.) -*■ klettern, krass [kras] (Adj.; -er, -este)/

rành rành; hiển nhiên;