Việt
cân đối
gọn gàng
cao lón
thấy rõ
dễ thấy
oai vệ
oai nghiêm
đưỏng bệ
đưòng hoàng
lẫm liệt
to lón
đáng kể
nhiều.
Đức
stattlich
stattlich /a/
1. cân đối, gọn gàng, cao lón, thấy rõ, dễ thấy, oai vệ, oai nghiêm, đưỏng bệ, đưòng hoàng, lẫm liệt; 2. to lón, đáng kể, nhiều.