Việt
có thể cảm tháy
thấy dược
dễ nhận thâý
rõ rệt
lón lao
đáng kể
nhạy cảm
mẫn cảm.
Đức
Empfindbarkeit
Empfindbarkeit /í =/
tính, sự, độ] có thể cảm tháy, thấy dược, dễ nhận thâý, rõ rệt, lón lao, đáng kể, nhạy cảm, mẫn cảm.