TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khá cao

khá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khá cao

Stolperstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schlag- und Kerbschlagzähigkeit ist auch bei niedrigen Temperaturen bis -40 °C hoch.

Độ bền va đập và độ bền va đập mẫu có khía cũng khá cao ở nhiệt độ thấp đến -40°C.

Die zum Teil erheblichen Kosten für die Anlagen machen das Verfahren nur für Großanwender und die Serienfertigung interessant.

Do hệ thống có chi phí khá cao, phương pháp này chỉ có lợi cho các xí nghiệp lớn và sản xuất hàng loạt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei höheren Schadstoffkonzentrationen tragen dann alle Personen ein erhöhtes Gesundheitsrisiko.

Nếu nồng độ chất độc hại khá cao thì mọi người đều có thêm nguy cơ về sức khỏe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erhöhte Beständigkeit gegen Lochfraß bei chloridhaltigen Medien.

Tính bền khá cao đối với sự ăn mòn lỗ chỗ do môi trường có chứa chlorid.

Während der Ausregelzeit z.T. erhebliche Abweichungen vom Sollwert

Trong thời gian dao động một phần t.d. có độ lệch khá cao so với trị số định mức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stolperstein /der/

(ugs ) khá lớn; khá nhiều; khá cao; đáng kể (erheblich, befrächtlich);