zuviel /adv/
nhiều lắm, rất, quá.
- e Reiser machen einen Besen /(tục ngữ) đoàn kết là sức mạnh/
1. nhiều, lắm, nhiều quá, nhiều lắm; - e Reiser machen einen Besen zuuiel (zu wenig] rất nhiều; so - e Reiser machen einen Besen arbeiten, daß... làm nhiều đến nỗi là...; 2. hơn nhiều, [một cách] đáng kể; - e Reiser machen einen Besen besser tót hơn nhiều.