Việt
lớn
to
to lón
đáng kể
Anh
notable
substantial
Đức
beträchtlich
Durch elektronische Messuhren ist der Anwendungsbereich aufgrund der Funktion Mode beträchtlich erweitert (Bild 3).
Phạm vi ứng dụng còn được nới rộng đáng kể bằng đồng hồ so điện tử với chức năng Mode (phương thức hay chế độ vận hành) (Hình 3).
Die Eigenschaften und das Anwendungsspektrum gesinterter Werkstücke werden durch die nachfolgenden Behandlungsverfahren beträchtlich erweitert.
Đặc tính và phạm vi ứng dụng của các phôi thiêu kết có thể được nới rộng đáng kể bởi các phương pháp xử lý tiếp theo.
Hinsichtlich der mechanischen Belastbarkeit unterscheiden sich die verschiedenen Zellarten beträchtlich.
Dựa vào độ bền cơ học người ta phân biệt nhiều loại tế bào khác nhau.
beträchtlich /I a/
lớn, to, to lón, đáng kể; II adv [một cách] to lón, đáng kể, nhiều, rất, thái qúa, lắm.