vital
(tt) : thuộc ve sinh mệnh, cổt yếu cho sự sống, sự làm thiệt mạng, chi từ, [HC] (LHQ) vital data - các dữ kiện về hộ tịch. - vital rate - định ngạch dân số học. tỳ suất nhãn kháu. - vital records - sô hộ tịch. - vital registration - việc gìn giữ sô hô tích. - vital statistics - thống kẽ hô tịch (khai sinh, giá thú, ly dị, khai tứ), thong kẽ vận hành tự nhiên cúa dân số, thống ké nhãn khau.