TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vital

Thuộc sự sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sống còn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọng yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cốt tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vital

vital

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

vital

(tt) : thuộc ve sinh mệnh, cổt yếu cho sự sống, sự làm thiệt mạng, chi từ, [HC] (LHQ) vital data - các dữ kiện về hộ tịch. - vital rate - định ngạch dân số học. tỳ suất nhãn kháu. - vital records - sô hộ tịch. - vital registration - việc gìn giữ sô hô tích. - vital statistics - thống kẽ hô tịch (khai sinh, giá thú, ly dị, khai tứ), thong kẽ vận hành tự nhiên cúa dân số, thống ké nhãn khau.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vital

Thuộc sự sống, sống còn, trọng yếu, cốt tử