Việt
mạch lạc
khúc chiét
nhân dịp
nhân .
Đức
zusammenhängend
zusammenhängend /I a [có] mạch lạc, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ; II adv/
1. [một cách] mạch lạc, khúc chiét; 2. nhân dịp, nhân (cái gì).