Việt
mật tiếp
Anh
osculating
Đức
oszillierend
Pháp
osculateur
osculatrice
osculateur,osculatrice
osculateur, trice [oskylatoBR, tRĨs] adj. HÌNH Mật tiếp.
[DE] oszillierend
[VI] mật tiếp
[FR] osculateur