TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật tiếp

mật tiếp

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp liên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
. mật tiếp

. mật tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mật tiếp

osculating

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

osculatory

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 contiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contiguous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
. mật tiếp

oscilloscopemáy hiện dọc osculating

 
Từ điển toán học Anh-Việt

osculatory

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mật tiếp

oszillierend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

angrenzend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anstoßend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenhängend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mật tiếp

osculateur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

osculatoire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angrenzend /adj/M_TÍNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

anstoßend /adj/HÌNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

zusammenhängend /adj/M_TÍNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

Từ điển toán học Anh-Việt

oscilloscopemáy hiện dọc osculating

. mật tiếp

osculatory

. mật tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contiguous

mật tiếp

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

osculating

[DE] oszillierend

[VI] mật tiếp

[FR] osculateur

osculatory

[DE] oszillierend

[VI] mật tiếp

[FR] osculatoire