TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần kề

gần kề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. đóng kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khép kín 2. dày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rậm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

láng giềng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân bang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng phố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gần kề

 adjacent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

gần kề

nachbailich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Düsentemperatur erhöhen, nicht mit anliegender Düse fahren, Düse nicht verzögert abheben, Verschlussdüse verwenden.

Nâng cao nhiệt độ vòi phun, không di chuyển với vòi phun gần kề, vòi phun lùi nhanh sau khi hoàn tất phun, sử dụng vòi phun có van chặn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachbailich /a/

1. láng giềng, lân cận, lân bang, gần kề, bên cạnh; 2. [thuộc] láng giềng, hàng xóm, hàng phố.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

close

1. đóng kín, khép kín 2. dày, rậm, (rừng); gần kề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjacent /xây dựng/

gần kề