Việt
lân bang
nước láng giềng
lân quốc
láng giềng
lân cận
gần kề
bên cạnh
hàng xóm
hàng phố.
Đức
Nachbarstaat
Grenzland
Nach
nachbailich
nachbailich /a/
1. láng giềng, lân cận, lân bang, gần kề, bên cạnh; 2. [thuộc] láng giềng, hàng xóm, hàng phố.
Nach /.bar.land, das (PL ...länder)/
nước láng giềng; lân bang;
Nachbarstaat /der/
nước láng giềng; lân quốc; lân bang;
Nachbarstaat m; Grenzland n