TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước láng giềng

nước láng giềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lân bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước lân bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lân quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nước láng giềng

Anrainerstaat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

RandStaat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachbarstaat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es geschah aber, daß ein Königssohn in den Wald geriet und zu dem Zwergenhaus kam, da zu übernachten.

Hồi đó, có một hoàng tử nước láng giềng đi lạc vào rừng và tới căn nhà của bảy chú lùn xin ngủ nhờ qua đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anrainerstaaten der Ostsee

những đất nước giáp với biển Baltic.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anrainerstaat /der/

nước láng giềng;

những đất nước giáp với biển Baltic. : die Anrainerstaaten der Ostsee

Nach /.bar.land, das (PL ...länder)/

nước láng giềng; lân bang;

RandStaat /der/

nước láng giềng; nước lân bang;

Nachbarstaat /der/

nước láng giềng; lân quốc; lân bang;