TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nach

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang qua bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem qua bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề lùi ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi lùi ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậu xuống nơi chim khác đã đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ nén ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đàn hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhân nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ dãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ kèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy theo xin xỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người láng giềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hàng xóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước láng giềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lân bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc quần áo khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn xuất theo mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chĩnh kim lùi lại sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh sau một thời gian sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy nã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo đuổi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi trả thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúc thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập nổi theo mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nach =

được chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động theo sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắt chưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nach

according to

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

after

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

behind

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

past

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nach

nach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Stehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachfolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachgebühr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nach =

nach =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nach

à

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

d'après

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Begegnung klang lange in ihr nach

cuộc gặp gã ấy đã để lại ấn tượng với nàng rất lâu sau đó.

geht schon vor, wir werden nachkommen

các bạn hãy đi trước, bọn mình sẽ đến sau.

seinen Verpflichtungen nachkom men

thực hiện các bổn phận của mình.

mir nach!

theo tôi!

nach und nach

dần dần

nach wie vor

trước cũng như sau, vẫn, luôn luôn

er arbeitet nach wie vor in dieser Firma

ông ấy vẫn làm việc trong nhà máy cũ.

sie ist in eine größere Wohnung umgezogen

bà ta đã dọn đến căn hộ lớn hơn. 2, (hat) chuyển đi, chở đi

das Klavier umziehen

chuyền cây dàn dương cầm đi.

sich fürs Theater umziehen

thay đồ để đi đến nhà hát.

eine Präposition dem Substantiv nachstellen

đặt một giới từ sau danh từ.

die Geheimpolizei stellte ihm nach

cảnh sát chìm đang săn lùng hắn.

er stellt den Mädchen nach

hắn đeo theo các cô gái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xhn Minuten nach sechs

7 giò 10 phút; 2. qua (chỉ thời gian), sau; 3. đến, tói, về;

nach Hanoi fahren

đi về Hà Nội; ~

meiner Meinung nach

theo tôi, theo ý tôi; Il.adv ~

und nach

dần dần, tuần tự.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nach

à

nach

nach

d' après

nach

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach /+ Dat/

đem qua; mang qua bên kia; đem qua bên kia [auf + Akk , zu + Dat ];

nach /bõrs. lieh (Adj.) (Börsenw.)/

(giao dịch chứng khoán) ngoài giờ;

Nach /da.tie.rung, die; -, -en/

sự đề lùi ngày; sự ghi lùi ngày;

nach /|fal .len (st. V.; ist) (Jägerspr.)/

(chim hoang dã) đậu xuống nơi chim khác đã đậu;

Nach /.gie.big.keit, die; -/

tính dễ nén ép; tính dễ biến dạng; tính đàn hồi;

Nach /.gie.big.keit, die; -/

tính nhân nhượng; tính dễ dãi;

nach /klin. gen (st V.; ist)/

ngân vang; âm vang;

nach /klin. gen (st V.; ist)/

để lại ấn tượng; lưu lại (trong tâm trí);

die Begegnung klang lange in ihr nach : cuộc gặp gã ấy đã để lại ấn tượng với nàng rất lâu sau đó.

nach /|kom.men (st. V.; ist)/

đến sau;

geht schon vor, wir werden nachkommen : các bạn hãy đi trước, bọn mình sẽ đến sau.

nach /|kom.men (st. V.; ist)/

đi theo sau; lái xe theo sau;

nach /|kom.men (st. V.; ist)/

làm theo; tuân theo; nghe theo (ai, điều gì ); thi hành; thừa hành; thực hiện (lệnh, nghĩa vụ);

seinen Verpflichtungen nachkom men : thực hiện các bổn phận của mình.

nach /|ren.nen (unr. V.; ist) (ugs.)/

chạy theo; đuổi theo;

nach /|ren.nen (unr. V.; ist) (ugs.)/

(ugs ) kỳ kèo; chạy theo xin xỏ;

nach /[na:x] (Präp. mit Dativ)/

(nói về không gian) (chuyển động, di chuyển ) theo (hướng); về (hướng);

nach /(Adv.)/

sau; (theo) sau;

mir nach! : theo tôi!

nach /(Adv.)/

(dùng trong cặp từ) dần dần; từ từ;

nach und nach : dần dần nach wie vor : trước cũng như sau, vẫn, luôn luôn er arbeitet nach wie vor in dieser Firma : ông ấy vẫn làm việc trong nhà máy cũ.

Nach /ba.rin, die; -, -nen/

người láng giềng; người hàng xóm;

Nach /ba.rin, die; -, -nen/

người bên cạnh; người (ngồi, làm việc ) bên cạnh;

Nach /.bar.land, das (PL ...länder)/

nước láng giềng; lân bang;

Nach /bes.se. rung, Nach.bess.rung, die; -, -en/

sự sửa chữa; sự tu sửa;

nach /+ Dat./

đến ];

sie ist in eine größere Wohnung umgezogen : bà ta đã dọn đến căn hộ lớn hơn. 2, (hat) chuyển đi, chở đi das Klavier umziehen : chuyền cây dàn dương cầm đi.

nach /+ Dat./

(hat) mặc quần áo khác; thay quần áo; thay đồ; hóa trang; cải trang;

sich fürs Theater umziehen : thay đồ để đi đến nhà hát.

nach,Stehlen /(sw. V.; hat)/

đóng vai; diễn xuất theo mẫu;

nach,Stehlen /(sw. V.; hat)/

(Sprachw ) (từ, bộ phận của câu ) đặt sau;

eine Präposition dem Substantiv nachstellen : đặt một giới từ sau danh từ.

nach,Stehlen /(sw. V.; hat)/

điều chĩnh kim (đồng hồ) lùi lại sau;

nach,Stehlen /(sw. V.; hat)/

điều chỉnh (phanh, ly hợp ) sau một thời gian sử dụng;

nach,Stehlen /(sw. V.; hat)/

săn lùng; săn đuổi; truy nã;

die Geheimpolizei stellte ihm nach : cảnh sát chìm đang săn lùng hắn.

nach,Stehlen /(sw. V.; hat)/

đeo đuổi ai (nachsteigen);

er stellt den Mädchen nach : hắn đeo theo các cô gái.

Nachfolge,nach /|for. dem (sw. V.; hat)/

yêu sách bổ sung; đòi hỏi trả thêm;

Nachgebühr,nach,prägen /(sw. V.; hat)/

đúc thêm (tiền cắc);

Nachgebühr,nach,prägen /(sw. V.; hat)/

dập nổi theo mẫu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach /I/

prp (Dì 1. sau, sau khi, qua; - der Arbeit sau khi làm việc; nach Tisch sau bữa ăn; xhn Minuten nach sechs 7 giò 10 phút; 2. qua (chỉ thời gian), sau; 3. đến, tói, về; nach Hanoi fahren đi về Hà Nội; nach únten xuổng dưới; nach rechts sang phải; nach links sang trái; nach Hausegehen về nhà; 4. theo, thề theo, tùy theo, chiều theo, căn cứ theo; meiner Meinung nach theo tôi, theo ý tôi; Il.adv nach wie vor như cũ, như xưa, vẫn còn; nach und nach dần dần, tuần tự.

nach = /(tách/

1. chuyển động theo sau; } -m náchgeben đi theo ai; 2. sự lặp lại, sự bắt chưđc; i -m in etw (D) náchah- men mô phỏng ai, nhại ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nach

according to

nach

after

nach

behind

nach

past

nach

after (Top Dead Center)