Việt
để lại ấn tượng
lưu lại
Đức
nach
die Begegnung klang lange in ihr nach
cuộc gặp gã ấy đã để lại ấn tượng với nàng rất lâu sau đó.
nach /klin. gen (st V.; ist)/
để lại ấn tượng; lưu lại (trong tâm trí);
cuộc gặp gã ấy đã để lại ấn tượng với nàng rất lâu sau đó. : die Begegnung klang lange in ihr nach