TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi theo sau

đi theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái xe theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di sau ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi theo sau

folgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterhergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nachgestellte Buchstaben beziehen sich auf den Behandlungszustand des Werkstoffes, nachgestellte Zahlen geben die Gütegruppe oder den Gewährleistungs- oder Prüfumfang an.

Mẫu tự đi kèm theo chỉ liên hệ về trạng thái xử lý của vật liệu, con số đi theo sau chỉ nhóm chất lượng hoặc phạm vi bảo đảm (chất lượng) hoặc phạm vi kiểm tra.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

sprang endlich aufs Dach und wollte warten, bis Rotkäppchen abends nach Hause ginge, dann wollte er ihm nachschleichen und wollt's in der Dunkelheit fressen.

Rồi nó nhảy lên mái nhà, định đợi đến chiều tối, khi nào Khăn đỏ ra về sẽ lén đi theo sau, rồi sẽ ăn thịt cô bé trong bóng đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdnL/einer Sache folgen

theo sau ai/ cái gì

(jmdm.) heimlich ins Haus folgen

lén theo (ai) vào nhà

einer Spur folgen

lần theo một dấu vết

jmdm. mit den Augen folgen

nhìn thẹo ai

die Straße folgt dem Fluss

con đường chạy dọc theo dòng sông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinterhergehen /vi (s)/

đi theo sau, di sau ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

folgen /[’folgan] (sw. V.)/

(ist) (dùng với Dativ) đi theo sau (nachgehen);

theo sau ai/ cái gì : jmdnL/einer Sache folgen lén theo (ai) vào nhà : (jmdm.) heimlich ins Haus folgen lần theo một dấu vết : einer Spur folgen nhìn thẹo ai : jmdm. mit den Augen folgen con đường chạy dọc theo dòng sông. : die Straße folgt dem Fluss

nach /|kom.men (st. V.; ist)/

đi theo sau; lái xe theo sau;